Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东摇西摆

Pinyin: dōng yáo xī bǎi

Meanings: Dao động, không ổn định., To waver, to be unstable., 指四处探问、打听。[出处]《平妖传》第十五回“这些众人当一场生意,见神见鬼,东捱西问,那有消息。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 东, 䍃, 扌, 一, 罢

Chinese meaning: 指四处探问、打听。[出处]《平妖传》第十五回“这些众人当一场生意,见神见鬼,东捱西问,那有消息。”

Grammar: Động từ, hay dùng trong ngữ cảnh diễn tả sự không kiên định hoặc thay đổi liên tục.

Example: 他的立场总是东摇西摆,让人难以信任。

Example pinyin: tā de lì chǎng zǒng shì dōng yáo xī bǎi , ràng rén nán yǐ xìn rèn 。

Tiếng Việt: Lập trường của anh ta luôn dao động, khó mà tin tưởng được.

东摇西摆
dōng yáo xī bǎi
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dao động, không ổn định.

To waver, to be unstable.

指四处探问、打听。[出处]《平妖传》第十五回“这些众人当一场生意,见神见鬼,东捱西问,那有消息。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东摇西摆 (dōng yáo xī bǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung