Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东搜西罗
Pinyin: dōng sōu xī luó
Meanings: To search everywhere, from east to west., Tìm kiếm khắp nơi, lục lọi từ đông sang tây., 指到处寻找与搜集。[出处]许地山《空山灵雨·补破衣的老妇人》“我们所为,原就和你一样,东搜西罗,无非是些绸头布尾,只配用来补补破衲袄罢了。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 东, 叟, 扌, 一, 夕, 罒
Chinese meaning: 指到处寻找与搜集。[出处]许地山《空山灵雨·补破衣的老妇人》“我们所为,原就和你一样,东搜西罗,无非是些绸头布尾,只配用来补补破衲袄罢了。”
Grammar: Động từ ghép bốn âm tiết, thường được sử dụng trong văn cảnh mang tính hình tượng để diễn tả hành động tìm kiếm rộng rãi và kỹ lưỡng.
Example: 他为了找一本书,东搜西罗,把家里翻了个遍。
Example pinyin: tā wèi le zhǎo yì běn shū , dōng sōu xī luó , bǎ jiā lǐ fān le gè biàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy để tìm một cuốn sách đã lục lọi khắp nơi, đảo tung cả nhà lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tìm kiếm khắp nơi, lục lọi từ đông sang tây.
Nghĩa phụ
English
To search everywhere, from east to west.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指到处寻找与搜集。[出处]许地山《空山灵雨·补破衣的老妇人》“我们所为,原就和你一样,东搜西罗,无非是些绸头布尾,只配用来补补破衲袄罢了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế