Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东掩西遮
Pinyin: dōng yǎn xī zhē
Meanings: To cover up and hide the truth by all means., Che đậy, giấu diếm sự thật bằng mọi cách., 指盲目地四处求索。[出处]宋·朱德《答廖子晦》“盖性命之理虽微,然就博文约礼实事上看,亦甚明白,正不须向无形象处东捞西摸,如捕风系影。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 36
Radicals: 东, 奄, 扌, 一, 庶, 辶
Chinese meaning: 指盲目地四处求索。[出处]宋·朱德《答廖子晦》“盖性命之理虽微,然就博文约礼实事上看,亦甚明白,正不须向无形象处东捞西摸,如捕风系影。”
Grammar: Động từ, thường dùng để miêu tả hành động cố tình che giấu điều gì đó.
Example: 他们试图东掩西遮,但最终还是被发现了。
Example pinyin: tā men shì tú dōng yǎn xī zhē , dàn zuì zhōng hái shì bèi fā xiàn le 。
Tiếng Việt: Họ cố gắng che đậy nhưng cuối cùng vẫn bị phát hiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che đậy, giấu diếm sự thật bằng mọi cách.
Nghĩa phụ
English
To cover up and hide the truth by all means.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指盲目地四处求索。[出处]宋·朱德《答廖子晦》“盖性命之理虽微,然就博文约礼实事上看,亦甚明白,正不须向无形象处东捞西摸,如捕风系影。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế