Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东捱西问
Pinyin: dōng ái xī wèn
Meanings: To ask around and inquire everywhere for information, Hỏi han khắp nơi, tìm hiểu thông tin bằng cách hỏi nhiều người, 指四处探问、打听。[出处]《平妖传》第十五回“这些众人当一场生意,见神见鬼,东捱西问,那有消息。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 东, 厓, 扌, 一, 口, 门
Chinese meaning: 指四处探问、打听。[出处]《平妖传》第十五回“这些众人当一场生意,见神见鬼,东捱西问,那有消息。”
Grammar: Mang sắc thái tích cực của việc cố gắng thu thập thông tin qua nhiều nguồn khác nhau.
Example: 他不知道路,只好东捱西问。
Example pinyin: tā bù zhī dào lù , zhǐ hǎo dōng ái xī wèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy không biết đường, đành phải hỏi han khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỏi han khắp nơi, tìm hiểu thông tin bằng cách hỏi nhiều người
Nghĩa phụ
English
To ask around and inquire everywhere for information
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指四处探问、打听。[出处]《平妖传》第十五回“这些众人当一场生意,见神见鬼,东捱西问,那有消息。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế