Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东捞西摸
Pinyin: dōng lāo xī mō
Meanings: Làm việc một cách bừa bãi, không có mục tiêu rõ ràng., To work in a disorderly manner, without clear objectives., 指各处挪借,凑集款项。同东挪西凑”。[出处]《水浒传》第九四回“我这里正项钱粮,兀自起解不足,东挪西撮。你这项信赏钱,依着我,权且存置库内。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 东, 劳, 扌, 一, 莫
Chinese meaning: 指各处挪借,凑集款项。同东挪西凑”。[出处]《水浒传》第九四回“我这里正项钱粮,兀自起解不足,东挪西撮。你这项信赏钱,依着我,权且存置库内。”
Grammar: Động từ, có nghĩa mang tính chỉ trích hành động thiếu định hướng hoặc kế hoạch cụ thể.
Example: 他整天东捞西摸,什么事都没做成。
Example pinyin: tā zhěng tiān dōng lāo xī mō , shén me shì dōu méi zuò chéng 。
Tiếng Việt: Anh ta cả ngày làm việc bừa bãi, không hoàn thành được việc gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc một cách bừa bãi, không có mục tiêu rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
To work in a disorderly manner, without clear objectives.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指各处挪借,凑集款项。同东挪西凑”。[出处]《水浒传》第九四回“我这里正项钱粮,兀自起解不足,东挪西撮。你这项信赏钱,依着我,权且存置库内。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế