Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东挪西撮
Pinyin: dōng nuó xī cuō
Meanings: To shift or transfer money/resources from one place to another, Vận chuyển/Chuyển tiền từ chỗ này sang chỗ khác, 指各处挪借,凑集款项。同东挪西凑”。[出处]《水浒传》第九四回“我这里正项钱粮,兀自起解不足,东挪西撮。你这项信赏钱,依着我,权且存置库内。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 东, 扌, 那, 一, 最
Chinese meaning: 指各处挪借,凑集款项。同东挪西凑”。[出处]《水浒传》第九四回“我这里正项钱粮,兀自起解不足,东挪西撮。你这项信赏钱,依着我,权且存置库内。”
Grammar: Cụm từ này nhấn mạnh sự khó khăn hoặc sự cần thiết phải di chuyển tài nguyên.
Example: 他为了买房子只能东挪西撮。
Example pinyin: tā wèi le mǎi fáng zi zhǐ néng dōng nuó xī cuō 。
Tiếng Việt: Để mua nhà, anh ấy chỉ có thể vận chuyển tiền từ chỗ này sang chỗ khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận chuyển/Chuyển tiền từ chỗ này sang chỗ khác
Nghĩa phụ
English
To shift or transfer money/resources from one place to another
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指各处挪借,凑集款项。同东挪西凑”。[出处]《水浒传》第九四回“我这里正项钱粮,兀自起解不足,东挪西撮。你这项信赏钱,依着我,权且存置库内。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế