Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东挪西借
Pinyin: dōng nuó xī jiè
Meanings: Vay mượn lung tung, khắp nơi., To borrow money from all sides haphazardly., 指到处挪借款项。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第26回“来京引见的人,有几个腰里常常带着几十万银子?不过也是东挪西借,得了缺再去还人家。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 东, 扌, 那, 一, 亻, 昔
Chinese meaning: 指到处挪借款项。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第26回“来京引见的人,有几个腰里常常带着几十万银子?不过也是东挪西借,得了缺再去还人家。”
Grammar: Động từ, thường mô tả hành động vay mượn tiền bạc hoặc tài sản ở nhiều nơi khác nhau.
Example: 他为了还债,不得不东挪西借。
Example pinyin: tā wèi le huán zhài , bù dé bù dōng nuó xī jiè 。
Tiếng Việt: Để trả nợ, anh ấy không thể không vay mượn khắp nơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vay mượn lung tung, khắp nơi.
Nghĩa phụ
English
To borrow money from all sides haphazardly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指到处挪借款项。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第26回“来京引见的人,有几个腰里常常带着几十万银子?不过也是东挪西借,得了缺再去还人家。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế