Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东挨西撞
Pinyin: dōng āi xī zhuàng
Meanings: Moving around aimlessly and bumping into things everywhere., Di chuyển lung tung, va chạm khắp nơi, không có phương hướng., 指到处张罗。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 东, 扌, 矣, 一, 童
Chinese meaning: 指到处张罗。
Grammar: Thường dùng để mô tả sự lạc lối hoặc thiếu định hướng.
Example: 他在陌生的城市里东挨西撞,找不到目的地。
Example pinyin: tā zài mò shēng de chéng shì lǐ dōng āi xī zhuàng , zhǎo bú dào mù dì dì 。
Tiếng Việt: Trong thành phố lạ, anh ấy di chuyển lung tung, không tìm được đích đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Di chuyển lung tung, va chạm khắp nơi, không có phương hướng.
Nghĩa phụ
English
Moving around aimlessly and bumping into things everywhere.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指到处张罗。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế