Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东挦西撦

Pinyin: dōng xián xī chě

Meanings: To pull things around disorderly, creating chaos, Kéo kéo lung tung, làm rối lên, 指到处张罗。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 东, 寻, 扌, 一

Chinese meaning: 指到处张罗。

Grammar: Dùng để miêu tả hành động lộn xộn, không cẩn thận, thường liên quan đến vật thể nhỏ.

Example: 小孩子把书都东挦西撦弄得乱七八糟。

Example pinyin: xiǎo hái zi bǎ shū dōu dōng xián xī chě nòng dé luàn qī bā zāo 。

Tiếng Việt: Đứa trẻ kéo sách lung tung khiến mọi thứ trở nên bừa bộn.

东挦西撦
dōng xián xī chě
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo kéo lung tung, làm rối lên

To pull things around disorderly, creating chaos

指到处张罗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东挦西撦 (dōng xián xī chě) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung