Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东挦西扯

Pinyin: dōng xián xī chě

Meanings: Kéo kéo lung tung, không có mục tiêu cụ thể., Pulling things around randomly without a specific goal., 指到处张罗。[出处]康有为《大同书》“甲部第三章“以大不逮之财而日行勉强支持之事,东挦西扯,忧苦莫当。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 东, 寻, 扌, 一, 止

Chinese meaning: 指到处张罗。[出处]康有为《大同书》“甲部第三章“以大不逮之财而日行勉强支持之事,东挦西扯,忧苦莫当。”

Grammar: Thường dùng để phê phán hành động thiếu tổ chức.

Example: 他处理事情总是东挦西扯,效率很低。

Example pinyin: tā chǔ lǐ shì qíng zǒng shì dōng xián xī chě , xiào lǜ hěn dī 。

Tiếng Việt: Anh ấy xử lý công việc lúc nào cũng kéo kéo lung tung, hiệu quả rất thấp.

东挦西扯
dōng xián xī chě
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kéo kéo lung tung, không có mục tiêu cụ thể.

Pulling things around randomly without a specific goal.

指到处张罗。[出处]康有为《大同书》“甲部第三章“以大不逮之财而日行勉强支持之事,东挦西扯,忧苦莫当。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...