Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东拼西凑

Pinyin: dōng pīn xī còu

Meanings: Piecing together from various sources without coherence., Ghép nối từ nhiều nguồn khác nhau, không có sự thống nhất., 比喻零乱地加以拼凑。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八回“因是儿子的终身大事所关,说不得东拼西凑,恭恭敬敬封了二十四两贽见礼,带了秦钟到代儒家来拜见。”[例]当他在半路上,早已~,凑得三千银子,专为监中打点之用。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十八回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 东, 并, 扌, 一, 冫, 奏

Chinese meaning: 比喻零乱地加以拼凑。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八回“因是儿子的终身大事所关,说不得东拼西凑,恭恭敬敬封了二十四两贽见礼,带了秦钟到代儒家来拜见。”[例]当他在半路上,早已~,凑得三千银子,专为监中打点之用。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十八回。

Grammar: Thường dùng để phê phán việc thiếu tính hệ thống hoặc logic.

Example: 这篇文章是东拼西凑写成的,质量不高。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng shì dōng pīn xī còu xiě chéng de , zhì liàng bù gāo 。

Tiếng Việt: Bài viết này được ghép nối từ nhiều nguồn, chất lượng không cao.

东拼西凑
dōng pīn xī còu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghép nối từ nhiều nguồn khác nhau, không có sự thống nhất.

Piecing together from various sources without coherence.

比喻零乱地加以拼凑。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八回“因是儿子的终身大事所关,说不得东拼西凑,恭恭敬敬封了二十四两贽见礼,带了秦钟到代儒家来拜见。”[例]当他在半路上,早已~,凑得三千银子,专为监中打点之用。——清·李宝嘉《官场现形记》第二十八回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东拼西凑 (dōng pīn xī còu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung