Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东拦西阻

Pinyin: dōng lán xī zǔ

Meanings: Ngăn cản từ mọi phía, không cho tiến tới., Obstructing from all sides, preventing progress., 指极力阻拦。[出处]《雪岩外传》第十回“众家人听说,忙东拦西阻的教他们止声。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 东, 兰, 扌, 一, 且, 阝

Chinese meaning: 指极力阻拦。[出处]《雪岩外传》第十回“众家人听说,忙东拦西阻的教他们止声。”

Grammar: Thường dùng để diễn tả tình huống gặp nhiều trở ngại.

Example: 他的计划遭到东拦西阻,最终无法实施。

Example pinyin: tā de jì huà zāo dào dōng lán xī zǔ , zuì zhōng wú fǎ shí shī 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy bị ngăn cản tứ phía, cuối cùng không thể thực hiện được.

东拦西阻
dōng lán xī zǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngăn cản từ mọi phía, không cho tiến tới.

Obstructing from all sides, preventing progress.

指极力阻拦。[出处]《雪岩外传》第十回“众家人听说,忙东拦西阻的教他们止声。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...