Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东拉西扯
Pinyin: dōng lā xī chě
Meanings: Nói chuyện lan man, không tập trung vào vấn đề chính., Rambling and digressing, not focusing on the main issue., 一会儿说东,一会儿说西。指说话条理斋乱,没有中心。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十二回“更有一种可笑的,肚子里原没有什么,东拉西扯,弄的牛鬼蛇神,还自以为博奥。”[例]倘在学校,谁都可以直冲而入,并无可谈,而~,坐着不走,殊讨厌也。(鲁迅《两地书·九三》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 东, 扌, 立, 一, 止
Chinese meaning: 一会儿说东,一会儿说西。指说话条理斋乱,没有中心。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十二回“更有一种可笑的,肚子里原没有什么,东拉西扯,弄的牛鬼蛇神,还自以为博奥。”[例]倘在学校,谁都可以直冲而入,并无可谈,而~,坐着不走,殊讨厌也。(鲁迅《两地书·九三》)。
Grammar: Thường dùng để miêu tả lời nói thiếu trọng tâm hoặc lộn xộn.
Example: 他说了半天,全是东拉西扯,没说到点子上。
Example pinyin: tā shuō le bàn tiān , quán shì dōng lā xī chě , méi shuō dào diǎn zi shàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói cả buổi, toàn là lan man, không đi vào trọng tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện lan man, không tập trung vào vấn đề chính.
Nghĩa phụ
English
Rambling and digressing, not focusing on the main issue.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一会儿说东,一会儿说西。指说话条理斋乱,没有中心。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第八十二回“更有一种可笑的,肚子里原没有什么,东拉西扯,弄的牛鬼蛇神,还自以为博奥。”[例]倘在学校,谁都可以直冲而入,并无可谈,而~,坐着不走,殊讨厌也。(鲁迅《两地书·九三》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế