Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东抹西涂

Pinyin: dōng mǒ xī tú

Meanings: Doing things carelessly and superficially., Làm việc qua loa, đại khái, không cẩn thận., 比喻用笔随便写写画画。[又]用作自己写作或绘画的谦词。同东涂西抹”。[出处]清·龚自珍《金缕曲·沈虹桥广文小像题词》“词只东抹西涂还肯。两载云萍交谊在,更十行斜墨匆匆印。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 东, 扌, 末, 一, 余, 氵

Chinese meaning: 比喻用笔随便写写画画。[又]用作自己写作或绘画的谦词。同东涂西抹”。[出处]清·龚自珍《金缕曲·沈虹桥广文小像题词》“词只东抹西涂还肯。两载云萍交谊在,更十行斜墨匆匆印。”

Grammar: Thường dùng để phê phán thái độ làm việc thiếu nghiêm túc.

Example: 他对这份报告东抹西涂,完全没有用心。

Example pinyin: tā duì zhè fèn bào gào dōng mǒ xī tú , wán quán méi yǒu yòng xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm báo cáo này một cách qua loa, hoàn toàn không chú tâm.

东抹西涂
dōng mǒ xī tú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm việc qua loa, đại khái, không cẩn thận.

Doing things carelessly and superficially.

比喻用笔随便写写画画。[又]用作自己写作或绘画的谦词。同东涂西抹”。[出处]清·龚自珍《金缕曲·沈虹桥广文小像题词》“词只东抹西涂还肯。两载云萍交谊在,更十行斜墨匆匆印。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东抹西涂 (dōng mǒ xī tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung