Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东投西窜

Pinyin: dōng tóu xī cuàn

Meanings: Chạy trốn lung tung, không có phương hướng cụ thể., Fleeing around aimlessly without a specific direction., 到处奔波。多指为生活所迫或为某一目的四处奔走活动。同东奔西走”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 东, 扌, 殳, 一, 串, 穴

Chinese meaning: 到处奔波。多指为生活所迫或为某一目的四处奔走活动。同东奔西走”。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc tình huống hỗn loạn.

Example: 敌人东投西窜,最终被包围消灭。

Example pinyin: dí rén dōng tóu xī cuàn , zuì zhōng bèi bāo wéi xiāo miè 。

Tiếng Việt: Kẻ thù chạy trốn lung tung, cuối cùng bị bao vây và tiêu diệt.

东投西窜
dōng tóu xī cuàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy trốn lung tung, không có phương hướng cụ thể.

Fleeing around aimlessly without a specific direction.

到处奔波。多指为生活所迫或为某一目的四处奔走活动。同东奔西走”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东投西窜 (dōng tóu xī cuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung