Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东扬西荡

Pinyin: dōng yáng xī dàng

Meanings: Lang thang từ đông sang tây, không có mục đích cụ thể., Wandering from east to west without a specific purpose., 指飘泊无定。[出处]《野叟曝言》第四一回“姐姐若不见怜,怎样着落妹子死后魂灵,不至东扬西荡。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 东, 扌, 一, 汤, 艹

Chinese meaning: 指飘泊无定。[出处]《野叟曝言》第四一回“姐姐若不见怜,怎样着落妹子死后魂灵,不至东扬西荡。”

Grammar: Mô tả hành động thiếu định hướng hoặc kế hoạch rõ ràng.

Example: 他年轻时东扬西荡,没有固定工作。

Example pinyin: tā nián qīng shí dōng yáng xī dàng , méi yǒu gù dìng gōng zuò 。

Tiếng Việt: Khi còn trẻ, anh ấy lang thang khắp nơi mà không có công việc ổn định.

东扬西荡
dōng yáng xī dàng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lang thang từ đông sang tây, không có mục đích cụ thể.

Wandering from east to west without a specific purpose.

指飘泊无定。[出处]《野叟曝言》第四一回“姐姐若不见怜,怎样着落妹子死后魂灵,不至东扬西荡。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东扬西荡 (dōng yáng xī dàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung