Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东徙西迁

Pinyin: dōng xǐ xī qiān

Meanings: Di chuyển từ đông sang tây, ám chỉ việc di cư hoặc thay đổi chỗ ở liên tục., Moving from east to west, implying continuous migration or relocation., 指四处迁移,居止不定。同东迁西徙”。[出处]清·江藩《汉学师承记·黄宗羲》“宗羲窜匿草莽,东徙西迁,屡濒于危。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 东, 彳, 歨, 一, 千, 辶

Chinese meaning: 指四处迁移,居止不定。同东迁西徙”。[出处]清·江藩《汉学师承记·黄宗羲》“宗羲窜匿草莽,东徙西迁,屡濒于危。”

Grammar: Thường được dùng để mô tả hành động di chuyển không cố định.

Example: 为了寻找更好的生活,他们一家东徙西迁。

Example pinyin: wèi le xún zhǎo gèng hǎo de shēng huó , tā men yì jiā dōng xǐ xī qiān 。

Tiếng Việt: Để tìm kiếm cuộc sống tốt hơn, gia đình họ đã di chuyển khắp nơi.

东徙西迁
dōng xǐ xī qiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển từ đông sang tây, ám chỉ việc di cư hoặc thay đổi chỗ ở liên tục.

Moving from east to west, implying continuous migration or relocation.

指四处迁移,居止不定。同东迁西徙”。[出处]清·江藩《汉学师承记·黄宗羲》“宗羲窜匿草莽,东徙西迁,屡濒于危。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东徙西迁 (dōng xǐ xī qiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung