Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东征西讨

Pinyin: dōng zhēng xī tǎo

Meanings: Đi khắp nơi chinh phạt, ám chỉ việc liên tục chiến đấu và mở rộng lãnh thổ., Fighting everywhere, implying continuous battles and territorial expansion., 指四面出兵征战讨伐。[出处]唐·杨炯《左武卫将军成安子崔献行状》“至如出车授钺,东征西讨,孤虚向背,则虽女子之众,可以当于丈夫。”[例]我为国家助成大业,擐甲执锐,垂四十年,~,无复遗恨,第恨汴京下耳!当其勉之。——《元史·木华黎传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 东, 彳, 正, 一, 寸, 讠

Chinese meaning: 指四面出兵征战讨伐。[出处]唐·杨炯《左武卫将军成安子崔献行状》“至如出车授钺,东征西讨,孤虚向背,则虽女子之众,可以当于丈夫。”[例]我为国家助成大业,擐甲执锐,垂四十年,~,无复遗恨,第恨汴京下耳!当其勉之。——《元史·木华黎传》。

Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc văn học cổ.

Example: 古代将领常常东征西讨,扩大疆土。

Example pinyin: gǔ dài jiàng lǐng cháng cháng dōng zhēng xī tǎo , kuò dà jiāng tǔ 。

Tiếng Việt: Các tướng quân thời xưa thường xuyên chinh chiến khắp nơi để mở rộng bờ cõi.

东征西讨
dōng zhēng xī tǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi khắp nơi chinh phạt, ám chỉ việc liên tục chiến đấu và mở rộng lãnh thổ.

Fighting everywhere, implying continuous battles and territorial expansion.

指四面出兵征战讨伐。[出处]唐·杨炯《左武卫将军成安子崔献行状》“至如出车授钺,东征西讨,孤虚向背,则虽女子之众,可以当于丈夫。”[例]我为国家助成大业,擐甲执锐,垂四十年,~,无复遗恨,第恨汴京下耳!当其勉之。——《元史·木华黎传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东征西讨 (dōng zhēng xī tǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung