Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东张西张
Pinyin: dōng zhāng xī zhāng
Meanings: Nhìn lung tung, quan sát khắp nơi (không tập trung), To look around aimlessly or in all directions (not focusing), 形容这里那里地到处看。同东张西望”。[出处]方志敏《可爱的中国》“三人挤在一个舱角里,看他们的眼睛,偷偷地东张西张的神气。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 东, 弓, 长, 一
Chinese meaning: 形容这里那里地到处看。同东张西望”。[出处]方志敏《可爱的中国》“三人挤在一个舱角里,看他们的眼睛,偷偷地东张西张的神气。”
Grammar: Là một cụm động từ miêu tả hành động không chuyên tâm, thường đi kèm với trạng ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 他上课的时候总是东张西张的。
Example pinyin: tā shàng kè de shí hòu zǒng shì dōng zhāng xī zhāng de 。
Tiếng Việt: Anh ta lúc học luôn nhìn lung tung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn lung tung, quan sát khắp nơi (không tập trung)
Nghĩa phụ
English
To look around aimlessly or in all directions (not focusing)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容这里那里地到处看。同东张西望”。[出处]方志敏《可爱的中国》“三人挤在一个舱角里,看他们的眼睛,偷偷地东张西张的神气。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế