Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东床择对

Pinyin: dōng chuáng zé duì

Meanings: Chọn con rể phù hợp, To choose a suitable son-in-law, 指择婿。[出处]明·吴承恩《寿胡母牛老夫人秩障词》“东床择对,得凤举之名英;中遘冓宣劳,励鸡鸣之至诚。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 25

Radicals: 东, 广, 木, 扌, 又, 寸

Chinese meaning: 指择婿。[出处]明·吴承恩《寿胡母牛老夫人秩障词》“东床择对,得凤举之名英;中遘冓宣劳,励鸡鸣之至诚。”

Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh gia đình khi nói về việc tìm kiếm một đối tượng hôn nhân phù hợp cho con gái.

Example: 她父母在为她东床择对。

Example pinyin: tā fù mǔ zài wèi tā dōng chuáng zé duì 。

Tiếng Việt: Bố mẹ cô ấy đang chọn cho cô một chàng rể phù hợp.

东床择对
dōng chuáng zé duì
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chọn con rể phù hợp

To choose a suitable son-in-law

指择婿。[出处]明·吴承恩《寿胡母牛老夫人秩障词》“东床择对,得凤举之名英;中遘冓宣劳,励鸡鸣之至诚。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东床择对 (dōng chuáng zé duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung