Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东床快婿
Pinyin: dōng chuáng kuài xù
Meanings: Con rể lý tưởng, con rể tài giỏi, An ideal son-in-law, a talented son-in-law, 指为人豁达,才能出众的女婿。是女婿的美称。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·雅量》“郗太傅在京品,遣门生与王丞相书,求女婿。……门生归白郗曰‘王家诸郎,亦皆可嘉,闻来觅婿,咸自矜持,唯有一郎在床上坦腹卧,如不闻’”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 31
Radicals: 东, 广, 木, 夬, 忄, 女, 胥
Chinese meaning: 指为人豁达,才能出众的女婿。是女婿的美称。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·雅量》“郗太傅在京品,遣门生与王丞相书,求女婿。……门生归白郗曰‘王家诸郎,亦皆可嘉,闻来觅婿,咸自矜持,唯有一郎在床上坦腹卧,如不闻’”。
Grammar: Được dùng như một danh từ để chỉ một chàng rể tốt. Thường đứng sau các động từ hoặc trong câu làm chủ ngữ/bổ ngữ.
Example: 他是个东床快婿,大家都很喜欢他。
Example pinyin: tā shì gè dōng chuáng kuài xù , dà jiā dōu hěn xǐ huan tā 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một chàng rể lý tưởng, mọi người đều rất thích anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con rể lý tưởng, con rể tài giỏi
Nghĩa phụ
English
An ideal son-in-law, a talented son-in-law
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指为人豁达,才能出众的女婿。是女婿的美称。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·雅量》“郗太傅在京品,遣门生与王丞相书,求女婿。……门生归白郗曰‘王家诸郎,亦皆可嘉,闻来觅婿,咸自矜持,唯有一郎在床上坦腹卧,如不闻’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế