Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东床坦腹

Pinyin: Dōng chuáng tǎn fù

Meanings: Chỉ con rể lý tưởng, xuất phát từ chuyện Vương Hi Chi được tuyển chọn làm phò mã nhờ tài năng thư pháp., Refers to an ideal son-in-law, originating from Wang Xizhi being chosen as a royal son-in-law due to his calligraphy talent., 指女婿。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·雅量》“郗太傅在京品,遣门生与王丞相书,求女婿。……门生归白郗曰‘王家诸郎,亦皆可嘉,闻来觅婿,咸自矜持,唯有一郎在床上坦腹卧,如不闻’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 东, 广, 木, 土, 旦, 复, 月

Chinese meaning: 指女婿。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·雅量》“郗太傅在京品,遣门生与王丞相书,求女婿。……门生归白郗曰‘王家诸郎,亦皆可嘉,闻来觅婿,咸自矜持,唯有一郎在床上坦腹卧,如不闻’”。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong ngữ cảnh khen ngợi con rể tài giỏi.

Example: 他是岳父眼中的东床坦腹。

Example pinyin: tā shì yuè fù yǎn zhōng de dōng chuáng tǎn fù 。

Tiếng Việt: Anh ấy là con rể lý tưởng trong mắt bố vợ.

东床坦腹
Dōng chuáng tǎn fù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ con rể lý tưởng, xuất phát từ chuyện Vương Hi Chi được tuyển chọn làm phò mã nhờ tài năng thư pháp.

Refers to an ideal son-in-law, originating from Wang Xizhi being chosen as a royal son-in-law due to his calligraphy talent.

指女婿。[出处]南朝·宋·刘义庆《世说新语·雅量》“郗太傅在京品,遣门生与王丞相书,求女婿。……门生归白郗曰‘王家诸郎,亦皆可嘉,闻来觅婿,咸自矜持,唯有一郎在床上坦腹卧,如不闻’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...