Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东家西舍
Pinyin: Dōng jiā xī shè
Meanings: Nhà này sang nhà kia, chỉ sự qua lại giữa các hộ gia đình láng giềng., From one house to another, referring to interactions between neighboring households., 犹言左邻右舍。住在左右前后的街坊邻居。[出处]唐·李白《江夏行》“东家西舍同时发,北去南来不逾月。未知行李游何方,作个音书能断绝。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 东, 宀, 豕, 一, 人, 舌
Chinese meaning: 犹言左邻右舍。住在左右前后的街坊邻居。[出处]唐·李白《江夏行》“东家西舍同时发,北去南来不逾月。未知行李游何方,作个音书能断绝。”
Grammar: Thành ngữ, mang tính hình ảnh, mô tả mối quan hệ láng giềng gần gũi.
Example: 东家西舍经常互相帮助。
Example pinyin: dōng jiā xī shè jīng cháng hù xiāng bāng zhù 。
Tiếng Việt: Nhà này sang nhà kia thường giúp đỡ lẫn nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà này sang nhà kia, chỉ sự qua lại giữa các hộ gia đình láng giềng.
Nghĩa phụ
English
From one house to another, referring to interactions between neighboring households.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言左邻右舍。住在左右前后的街坊邻居。[出处]唐·李白《江夏行》“东家西舍同时发,北去南来不逾月。未知行李游何方,作个音书能断绝。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế