Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东宫

Pinyin: Dōng gōng

Meanings: Cung điện phía Đông, ám chỉ nơi ở của thái tử thời xưa., Eastern Palace, referring to the residence of the crown prince in ancient times., ①指封建时代太子所居住的宫殿阁。借指太子本人。[例](范养民)为东宫伴读。——明·顾炎武《亭林诗文集》。*②复姓。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 东, 吕, 宀

Chinese meaning: ①指封建时代太子所居住的宫殿阁。借指太子本人。[例](范养民)为东宫伴读。——明·顾炎武《亭林诗文集》。*②复姓。

Grammar: Là danh từ cố định, thường được dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc văn học cổ điển.

Example: 东宫是太子住的地方。

Example pinyin: dōng gōng shì tài zǐ zhù de dì fāng 。

Tiếng Việt: Đông Cung là nơi mà thái tử ở.

东宫
Dōng gōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cung điện phía Đông, ám chỉ nơi ở của thái tử thời xưa.

Eastern Palace, referring to the residence of the crown prince in ancient times.

指封建时代太子所居住的宫殿阁。借指太子本人。(范养民)为东宫伴读。——明·顾炎武《亭林诗文集》

复姓

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东宫 (Dōng gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung