Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东奔西逃
Pinyin: dōng bēn xī táo
Meanings: Chạy trốn tứ phía, di chuyển không có phương hướng rõ ràng., Fleeing in all directions, moving without a clear direction., 跑到东,又逃到西。到处逃窜。同东逃西窜”。[出处]曹禺《王昭君》第二幕“他打过多少次败仗,东奔西逃,最后决定了与汉家和好的大计。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 东, 卉, 大, 一, 兆, 辶
Chinese meaning: 跑到东,又逃到西。到处逃窜。同东逃西窜”。[出处]曹禺《王昭君》第二幕“他打过多少次败仗,东奔西逃,最后决定了与汉家和好的大计。”
Grammar: Thường xuất hiện trong các tình huống chiến đấu hoặc khủng hoảng, nhấn mạnh sự hỗn loạn khi người ta cố gắng thoát thân.
Example: 敌人四处东奔西逃,不敢正面交锋。
Example pinyin: dí rén sì chù dōng bēn xī táo , bù gǎn zhèng miàn jiāo fēng 。
Tiếng Việt: Kẻ địch chạy trốn tứ phía, không dám đối đầu trực tiếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy trốn tứ phía, di chuyển không có phương hướng rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Fleeing in all directions, moving without a clear direction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
跑到东,又逃到西。到处逃窜。同东逃西窜”。[出处]曹禺《王昭君》第二幕“他打过多少次败仗,东奔西逃,最后决定了与汉家和好的大计。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế