Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东奔西跑
Pinyin: dōng bēn xī pǎo
Meanings: Chạy tới chạy lui, di chuyển liên tục ở nhiều nơi., Running here and there, moving continuously to many places., 到处奔波。多指为生活所迫或为某一目的四处奔走活动。[出处]元·魏初《沁园春·留别张周卿韵》“甚年来行役,交情契阔,东奔西走,水送山迎。”[例]憔其为退头货,所以在山东河南~。——清·李绿园《歧路灯》第七十九回。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 东, 卉, 大, 一, 包, 𧾷
Chinese meaning: 到处奔波。多指为生活所迫或为某一目的四处奔走活动。[出处]元·魏初《沁园春·留别张周卿韵》“甚年来行役,交情契阔,东奔西走,水送山迎。”[例]憔其为退头货,所以在山东河南~。——清·李绿园《歧路灯》第七十九回。
Grammar: Tương tự như 东奔西走, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về cường độ di chuyển liên tục. Thường được dùng trong văn cảnh miêu tả sự bận rộn.
Example: 他整天东奔西跑,忙得不可开交。
Example pinyin: tā zhěng tiān dōng bēn xī pǎo , máng dé bù kě kāi jiāo 。
Tiếng Việt: Anh ấy cả ngày chạy tới chạy lui, bận rộn không ngừng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy tới chạy lui, di chuyển liên tục ở nhiều nơi.
Nghĩa phụ
English
Running here and there, moving continuously to many places.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
到处奔波。多指为生活所迫或为某一目的四处奔走活动。[出处]元·魏初《沁园春·留别张周卿韵》“甚年来行役,交情契阔,东奔西走,水送山迎。”[例]憔其为退头货,所以在山东河南~。——清·李绿园《歧路灯》第七十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế