Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东奔西走

Pinyin: dōng bēn xī zǒu

Meanings: Đi lại khắp nơi, làm việc vất vả hoặc bận rộn vì một mục đích nào đó., Traveling everywhere, working hard or being busy for some purpose., 到处奔波。多指为生活所迫或为某一目的四处奔走活动。[出处]元·魏初《沁园春·留别张周卿韵》“甚年来行役,交情契阔,东奔西走,水送山迎。”[例]强如在中国~,受尽腌舎的气。——清·陈忱《水浒后传》第三十回。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 东, 卉, 大, 一, 土, 龰

Chinese meaning: 到处奔波。多指为生活所迫或为某一目的四处奔走活动。[出处]元·魏初《沁园春·留别张周卿韵》“甚年来行役,交情契阔,东奔西走,水送山迎。”[例]强如在中国~,受尽腌舎的气。——清·陈忱《水浒后传》第三十回。

Grammar: Thường được dùng để miêu tả sự nỗ lực hoặc vất vả trong công việc/life. Thành ngữ này mang ý nghĩa tích cực hơn so với các biến thể khác như 东奔西撞 hay 东奔西窜.

Example: 为了生活,他不得不东奔西走。

Example pinyin: wèi le shēng huó , tā bù dé bù dōng bēn xī zǒu 。

Tiếng Việt: Vì cuộc sống, anh ấy phải bôn ba khắp nơi.

东奔西走
dōng bēn xī zǒu
4động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi lại khắp nơi, làm việc vất vả hoặc bận rộn vì một mục đích nào đó.

Traveling everywhere, working hard or being busy for some purpose.

到处奔波。多指为生活所迫或为某一目的四处奔走活动。[出处]元·魏初《沁园春·留别张周卿韵》“甚年来行役,交情契阔,东奔西走,水送山迎。”[例]强如在中国~,受尽腌舎的气。——清·陈忱《水浒后传》第三十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东奔西走 (dōng bēn xī zǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung