Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东奔西撞

Pinyin: dōng bēn xī zhuàng

Meanings: Chạy lung tung khắp nơi, va chạm vào mọi thứ (thường mang sắc thái tiêu cực)., Running around aimlessly, bumping into everything (often has a negative connotation)., 形容无固定目标,到处乱闯。[出处]明·高濂《玉簪记·依亲》“骤然起兵戈,扰攘。卷尘飞,东奔西撞,娇儿拆散知何往?”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 34

Radicals: 东, 卉, 大, 一, 扌, 童

Chinese meaning: 形容无固定目标,到处乱闯。[出处]明·高濂《玉簪记·依亲》“骤然起兵戈,扰攘。卷尘飞,东奔西撞,娇儿拆散知何往?”

Grammar: Động từ thành ngữ, mang tính hình tượng cao, thường dùng để diễn tả hành động thiếu định hướng và hiệu quả.

Example: 他东奔西撞地寻找丢失的钥匙。

Example pinyin: tā dōng bēn xī zhuàng dì xún zhǎo diū shī de yào shi 。

Tiếng Việt: Anh ấy chạy lung tung khắp nơi để tìm chìa khóa bị mất.

东奔西撞
dōng bēn xī zhuàng
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy lung tung khắp nơi, va chạm vào mọi thứ (thường mang sắc thái tiêu cực).

Running around aimlessly, bumping into everything (often has a negative connotation).

形容无固定目标,到处乱闯。[出处]明·高濂《玉簪记·依亲》“骤然起兵戈,扰攘。卷尘飞,东奔西撞,娇儿拆散知何往?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...