Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东奔西向

Pinyin: dōng bēn xī xiàng

Meanings: Chạy đông chạy tây, không có định hướng rõ ràng., Running around aimlessly without clear direction., 指各奔东西,互不相关。[出处]明·无名氏《苏九淫奔》第二折“你也光,我也光,东奔西向,我就养遍濮州城,你也难来拦当。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 东, 卉, 大, 一, 丿, 冂, 口

Chinese meaning: 指各奔东西,互不相关。[出处]明·无名氏《苏九淫奔》第二折“你也光,我也光,东奔西向,我就养遍濮州城,你也难来拦当。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái bận rộn nhưng thiếu mục tiêu cụ thể.

Example: 他在城里东奔西向地寻找工作。

Example pinyin: tā zài chéng lǐ dōng bēn xī xiàng dì xún zhǎo gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy chạy đông chạy tây trong thành phố để tìm việc làm.

东奔西向
dōng bēn xī xiàng
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy đông chạy tây, không có định hướng rõ ràng.

Running around aimlessly without clear direction.

指各奔东西,互不相关。[出处]明·无名氏《苏九淫奔》第二折“你也光,我也光,东奔西向,我就养遍濮州城,你也难来拦当。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东奔西向 (dōng bēn xī xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung