Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东央西浼

Pinyin: dōng yāng xī měi

Meanings: Tương tự 'đông yâng tây cáo', chỉ việc xin xỏ, nhờ vả mọi nơi., Similar to 'begging everywhere,' refers to pleading or requesting help from all sides., 指到处恳求请托。[出处]《歧路灯》第八四回“王象荩承主母之命,遵依程公条例,东央西浼,托产行寻售主。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 东, 央, 一, 免, 氵

Chinese meaning: 指到处恳求请托。[出处]《歧路灯》第八四回“王象荩承主母之命,遵依程公条例,东央西浼,托产行寻售主。”

Grammar: Thành ngữ này mang ý nghĩa tương tự 'đông yâng tây cáo' và thường dùng trong các ngữ cảnh khó khăn, cần giúp đỡ.

Example: 他四处东央西浼,希望能得到帮助。

Example pinyin: tā sì chù dōng yāng xī měi , xī wàng néng dé dào bāng zhù 。

Tiếng Việt: Anh ấy tìm kiếm sự giúp đỡ khắp nơi với hy vọng nhận được hỗ trợ.

东央西浼
dōng yāng xī měi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương tự 'đông yâng tây cáo', chỉ việc xin xỏ, nhờ vả mọi nơi.

Similar to 'begging everywhere,' refers to pleading or requesting help from all sides.

指到处恳求请托。[出处]《歧路灯》第八四回“王象荩承主母之命,遵依程公条例,东央西浼,托产行寻售主。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
西#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东央西浼 (dōng yāng xī měi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung