Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东声西击
Pinyin: dōng shēng xī jī
Meanings: Tiếng động ở phía Đông nhưng tấn công từ phía Tây, ám chỉ chiến thuật đánh lừa đối phương., Making noise in the east but attacking from the west, referring to a deceptive tactic., 犹言声东击西。扬言要攻此方,实际却攻彼方。[出处]明·李东阳《喻战送李永敷南归》“子知战乎……神出鬼没,东声西击,变化而无常者,用也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 东, 士, 一, 丨, 二, 凵
Chinese meaning: 犹言声东击西。扬言要攻此方,实际却攻彼方。[出处]明·李东阳《喻战送李永敷南归》“子知战乎……神出鬼没,东声西击,变化而无常者,用也。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính chiến thuật và hình tượng, thường dùng trong quân sự hoặc các tình huống cần mưu trí.
Example: 敌人采用了东声西击的策略。
Example pinyin: dí rén cǎi yòng le dōng shēng xī jī de cè lüè 。
Tiếng Việt: Kẻ địch đã áp dụng chiến lược đánh lừa 'đông thanh tây kích'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng động ở phía Đông nhưng tấn công từ phía Tây, ám chỉ chiến thuật đánh lừa đối phương.
Nghĩa phụ
English
Making noise in the east but attacking from the west, referring to a deceptive tactic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言声东击西。扬言要攻此方,实际却攻彼方。[出处]明·李东阳《喻战送李永敷南归》“子知战乎……神出鬼没,东声西击,变化而无常者,用也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế