Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东墙处子

Pinyin: dōng qiáng chǔ zǐ

Meanings: Gái còn trinh tiết sống lặng lẽ nơi góc tường phía Đông, biểu trưng cho sự trong sạch và kín đáo., A virgin living quietly by the eastern wall, symbolizing purity and modesty., 指邻居的处女。[出处]《孟子·告子下》“踰东家墙而搂其处子,则得妻;不搂则不得妻;则将搂之乎?”[例]第四笑,乡闾辈,更谁将古道說,盼东墙处子搂来嫁。——明·孙仁孺《东郭记·绵驹》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 东, 啬, 土, 卜, 夂, 子

Chinese meaning: 指邻居的处女。[出处]《孟子·告子下》“踰东家墙而搂其处子,则得妻;不搂则不得妻;则将搂之乎?”[例]第四笑,乡闾辈,更谁将古道說,盼东墙处子搂来嫁。——明·孙仁孺《东郭记·绵驹》。

Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng, ít được sử dụng trong ngôn ngữ hiện đại nhưng vẫn xuất hiện trong văn học cổ điển.

Example: 她就像东墙处子一样纯洁。

Example pinyin: tā jiù xiàng dōng qiáng chù zǐ yí yàng chún jié 。

Tiếng Việt: Cô ấy giống như gái trinh nữ lặng lẽ bên tường phía Đông, thật trong sáng.

东墙处子
dōng qiáng chǔ zǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gái còn trinh tiết sống lặng lẽ nơi góc tường phía Đông, biểu trưng cho sự trong sạch và kín đáo.

A virgin living quietly by the eastern wall, symbolizing purity and modesty.

指邻居的处女。[出处]《孟子·告子下》“踰东家墙而搂其处子,则得妻;不搂则不得妻;则将搂之乎?”[例]第四笑,乡闾辈,更谁将古道說,盼东墙处子搂来嫁。——明·孙仁孺《东郭记·绵驹》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

东墙处子 (dōng qiáng chǔ zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung