Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东君
Pinyin: Dōng Jūn
Meanings: Chỉ Thần Mặt Trời hoặc vị thần cai quản phương Đông trong thần thoại Trung Hoa., Refers to the Sun God or the deity governing the east in Chinese mythology., ①传说中的太阳神。[例]晋巫祠五帝、东君、云中、司命之属。——《史记·封禅书》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 东, 口, 尹
Chinese meaning: ①传说中的太阳神。[例]晋巫祠五帝、东君、云中、司命之属。——《史记·封禅书》。
Grammar: Danh từ này mang sắc thái tôn giáo và thần thoại, thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc thơ ca.
Example: 古人崇拜东君,祈求风调雨顺。
Example pinyin: gǔ rén chóng bài dōng jūn , qí qiú fēng tiáo yǔ shùn 。
Tiếng Việt: Người xưa thờ phụng Đông Quân để cầu mong mưa thuận gió hòa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ Thần Mặt Trời hoặc vị thần cai quản phương Đông trong thần thoại Trung Hoa.
Nghĩa phụ
English
Refers to the Sun God or the deity governing the east in Chinese mythology.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
传说中的太阳神。晋巫祠五帝、东君、云中、司命之属。——《史记·封禅书》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!