Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 东南雀飞

Pinyin: dōng nán què fēi

Meanings: Chim sẻ bay về hướng Đông Nam, ám chỉ sự phân tán hoặc rời đi., Sparrows flying southeast, implying dispersal or departure., 比喻夫妻分离。[出处]乐府诗《孔雀东南飞》[例]~,伤心中谷歌有蓷。——清·赢宗季女《六月霜·恤纬》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 东, 冂, 十, 小, 隹, 飞

Chinese meaning: 比喻夫妻分离。[出处]乐府诗《孔雀东南飞》[例]~,伤心中谷歌有蓷。——清·赢宗季女《六月霜·恤纬》。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để mô tả sự ly biệt hoặc tan rã nhóm. Có tính hình tượng cao.

Example: 大家各奔东西,犹如东南雀飞。

Example pinyin: dà jiā gè bēn dōng xī , yóu rú dōng nán què fēi 。

Tiếng Việt: Mọi người mỗi người một ngả, giống như chim sẻ bay về hướng Đông Nam.

东南雀飞
dōng nán què fēi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim sẻ bay về hướng Đông Nam, ám chỉ sự phân tán hoặc rời đi.

Sparrows flying southeast, implying dispersal or departure.

比喻夫妻分离。[出处]乐府诗《孔雀东南飞》[例]~,伤心中谷歌有蓷。——清·赢宗季女《六月霜·恤纬》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...