Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 东南竹箭
Pinyin: dōng nán zhú jiàn
Meanings: Bamboo arrows from the southeast, symbolizing strength and excellence., Mũi tên tre ở phía Đông Nam, biểu tượng cho sự tinh nhuệ và mạnh mẽ., 比喻优秀人才。[出处]《尔雅·释地》“东南之美者,有会稽之竹箭焉。”[例]尔其锯杞梓,~,备器用于庙堂者众矣。唯王褒、庚信奇才秀出,牢笼于一代。——《周书·王褒庚信传赞》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 东, 冂, 十, 亇, 前, 竹
Chinese meaning: 比喻优秀人才。[出处]《尔雅·释地》“东南之美者,有会稽之竹箭焉。”[例]尔其锯杞梓,~,备器用于庙堂者众矣。唯王褒、庚信奇才秀出,牢笼于一代。——《周书·王褒庚信传赞》。
Grammar: Là danh từ chỉ một vật cụ thể trong văn hóa cổ đại. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn chương cổ điển.
Example: 东南竹箭,名扬天下。
Example pinyin: dōng nán zhú jiàn , míng yáng tiān xià 。
Tiếng Việt: Mũi tên tre Đông Nam nổi tiếng khắp thiên hạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mũi tên tre ở phía Đông Nam, biểu tượng cho sự tinh nhuệ và mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Bamboo arrows from the southeast, symbolizing strength and excellence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻优秀人才。[出处]《尔雅·释地》“东南之美者,有会稽之竹箭焉。”[例]尔其锯杞梓,~,备器用于庙堂者众矣。唯王褒、庚信奇才秀出,牢笼于一代。——《周书·王褒庚信传赞》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế