Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丛莽
Pinyin: cóng mǎng
Meanings: Thickets or overgrown areas of grass and trees., Rừng cây rậm rạp hoặc nơi cỏ cây mọc um tùm., ①长在一起的茂密的草木。[例]丛莽苍苍。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 从, 廾
Chinese meaning: ①长在一起的茂密的草木。[例]丛莽苍苍。
Grammar: Là danh từ, thường xuất hiện trong các câu miêu tả về thiên nhiên hoặc môi trường sống của động vật.
Example: 那片丛莽中有很多野生动物。
Example pinyin: nà piàn cóng mǎng zhōng yǒu hěn duō yě shēng dòng wù 。
Tiếng Việt: Trong bụi rậm đó có rất nhiều động vật hoang dã.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rừng cây rậm rạp hoặc nơi cỏ cây mọc um tùm.
Nghĩa phụ
English
Thickets or overgrown areas of grass and trees.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长在一起的茂密的草木。丛莽苍苍
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!