Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丛生

Pinyin: cóng shēng

Meanings: Mọc thành bụi, mọc thành từng cụm., To grow in clusters or thickets., ①草木聚集在一起生长。[例]荆棘丛生的荒原。*②同类的事物同时出现。[例]百病丛生。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 一, 从, 生

Chinese meaning: ①草木聚集在一起生长。[例]荆棘丛生的荒原。*②同类的事物同时出现。[例]百病丛生。

Grammar: Là động từ mô tả sự phát triển của thực vật thành từng cụm/bụi, thường dùng trong các ngữ cảnh tự nhiên hoặc môi trường sống.

Example: 杂草丛生的地方很难行走。

Example pinyin: zá cǎo cóng shēng de dì fāng hěn nán xíng zǒu 。

Tiếng Việt: Những nơi cỏ dại mọc thành bụi rất khó đi lại.

丛生
cóng shēng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọc thành bụi, mọc thành từng cụm.

To grow in clusters or thickets.

草木聚集在一起生长。荆棘丛生的荒原

同类的事物同时出现。百病丛生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丛生 (cóng shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung