Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丛林
Pinyin: cóng lín
Meanings: Jungle; a place with dense growth of trees and vegetation., Rừng rậm, nơi có nhiều cây cối mọc dày đặc., ①树林。[例]丛林战。*②和尚聚居修行的处所,后泛指大寺院。[例]鲁智深回到丛林选佛场中禅床上,扑倒头便睡。——《水浒传》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 一, 从, 木
Chinese meaning: ①树林。[例]丛林战。*②和尚聚居修行的处所,后泛指大寺院。[例]鲁智深回到丛林选佛场中禅床上,扑倒头便睡。——《水浒传》。
Grammar: Là danh từ chỉ khu vực rừng có nhiều cây cối rậm rạp, thường dùng trong các văn cảnh thiên nhiên hoặc sinh thái học.
Example: 老虎藏身在丛林中。
Example pinyin: lǎo hǔ cáng shēn zài cóng lín zhōng 。
Tiếng Việt: Hổ ẩn nấp trong rừng rậm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rừng rậm, nơi có nhiều cây cối mọc dày đặc.
Nghĩa phụ
English
Jungle; a place with dense growth of trees and vegetation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
树林。丛林战
和尚聚居修行的处所,后泛指大寺院。鲁智深回到丛林选佛场中禅床上,扑倒头便睡。——《水浒传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!