Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丛山

Pinyin: cóng shān

Meanings: Dãy núi, nhiều ngọn núi nằm liền kề nhau., Mountain ranges; multiple mountains lying close together., ①连绵的山岭。[例]丛山峻岭。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 一, 从, 山

Chinese meaning: ①连绵的山岭。[例]丛山峻岭。

Grammar: Là danh từ chỉ tập hợp nhiều núi, thường xuất hiện trong các câu nói về địa lý hoặc phong cảnh thiên nhiên.

Example: 远处的丛山被云雾笼罩。

Example pinyin: yuǎn chù de cóng shān bèi yún wù lǒng zhào 。

Tiếng Việt: Dãy núi xa bị mây mù bao phủ.

丛山
cóng shān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dãy núi, nhiều ngọn núi nằm liền kề nhau.

Mountain ranges; multiple mountains lying close together.

连绵的山岭。丛山峻岭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...