Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 丛山峻岭
Pinyin: cóng shān jùn lǐng
Meanings: Nhiều dãy núi cao và hiểm trở., Numerous high and rugged mountain ranges., 无数高大险峻的山岭。[出处]吴运铎《把一切献给党·在矿井里》“煤矿的空中索道,越过了丛山峻岭。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 一, 从, 山, 夋, 令
Chinese meaning: 无数高大险峻的山岭。[出处]吴运铎《把一切献给党·在矿井里》“煤矿的空中索道,越过了丛山峻岭。”
Grammar: Danh từ ghép cố định, dùng để miêu tả vùng núi cao và hiểm trở. Thường xuất hiện trong văn cảnh phong cảnh hoang sơ hoặc khó khăn khi di chuyển.
Example: 这里的丛山峻岭让登山者望而却步。
Example pinyin: zhè lǐ de cóng shān jùn lǐng ràng dēng shān zhě wàng ér què bù 。
Tiếng Việt: Những dãy núi cao và hiểm trở ở đây khiến những người leo núi chùn bước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhiều dãy núi cao và hiểm trở.
Nghĩa phụ
English
Numerous high and rugged mountain ranges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
无数高大险峻的山岭。[出处]吴运铎《把一切献给党·在矿井里》“煤矿的空中索道,越过了丛山峻岭。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế