Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丛密

Pinyin: cóng mì

Meanings: Dense, thick (often used for vegetation or crowds of something)., Rậm rạp, dày đặc (thường dùng cho cây cối hoặc đám đông thứ gì đó)., ①(草木等)稠密。[例]林木丛密。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 从, 宓, 山

Chinese meaning: ①(草木等)稠密。[例]林木丛密。

Grammar: Là một tính từ dùng để miêu tả mức độ dày đặc hay rậm rạp của một khu vực/cảnh quan, thường thấy trong văn cảnh liên quan đến thiên nhiên.

Example: 这片森林非常丛密。

Example pinyin: zhè piàn sēn lín fēi cháng cóng mì 。

Tiếng Việt: Khu rừng này rất rậm rạp.

丛密
cóng mì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rậm rạp, dày đặc (thường dùng cho cây cối hoặc đám đông thứ gì đó).

Dense, thick (often used for vegetation or crowds of something).

(草木等)稠密。林木丛密

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...