Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 丛冢

Pinyin: cóng zhǒng

Meanings: Cluster of tombs, a small cemetery with many graves close together., Mồ mả tập trung, nghĩa địa nhỏ nơi nhiều ngôi mộ nằm gần nhau., ①胡乱埋葬在一片地方的许多坟墓。[例]路的左边,都埋着死刑和瘐毙的人,右边是穷人的丛冢。——鲁迅《药》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 从, 冖, 豖

Chinese meaning: ①胡乱埋葬在一片地方的许多坟墓。[例]路的左边,都埋着死刑和瘐毙的人,右边是穷人的丛冢。——鲁迅《药》。

Grammar: Dùng trong văn cảnh mô tả địa điểm hoặc lịch sử, đặc biệt liên quan đến truyền thống tang lễ.

Example: 山脚下有一片丛冢。

Example pinyin: shān jiǎo xià yǒu yí piàn cóng zhǒng 。

Tiếng Việt: Dưới chân núi có một khu mồ mả tập trung.

丛冢
cóng zhǒng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mồ mả tập trung, nghĩa địa nhỏ nơi nhiều ngôi mộ nằm gần nhau.

Cluster of tombs, a small cemetery with many graves close together.

胡乱埋葬在一片地方的许多坟墓。路的左边,都埋着死刑和瘐毙的人,右边是穷人的丛冢。——鲁迅《药》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

丛冢 (cóng zhǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung