Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 业障

Pinyin: yè zhàng

Meanings: Karmic obstacles, hindrances caused by past wrong actions., Chướng ngại nghiệp lực, trở ngại do hành động sai trái trong quá khứ gây ra., ①佛教指妨碍修行的罪恶。*②长辈骂不肖子弟的话。*③借指金钱。[例]应伯爵因记挂着二人许了他些业障儿,趁此机会好向他要。——《金瓶梅》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 一, 章, 阝

Chinese meaning: ①佛教指妨碍修行的罪恶。*②长辈骂不肖子弟的话。*③借指金钱。[例]应伯爵因记挂着二人许了他些业障儿,趁此机会好向他要。——《金瓶梅》。

Grammar: Thuật ngữ Phật giáo, dùng trong văn cảnh tôn giáo hoặc triết học.

Example: 修行之人要消除业障。

Example pinyin: xiū xíng zhī rén yào xiāo chú yè zhàng 。

Tiếng Việt: Người tu hành cần phải loại bỏ chướng ngại nghiệp lực.

业障
yè zhàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chướng ngại nghiệp lực, trở ngại do hành động sai trái trong quá khứ gây ra.

Karmic obstacles, hindrances caused by past wrong actions.

佛教指妨碍修行的罪恶

长辈骂不肖子弟的话

借指金钱。应伯爵因记挂着二人许了他些业障儿,趁此机会好向他要。——《金瓶梅》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

业障 (yè zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung