Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 业绩
Pinyin: yè jì
Meanings: Achievements, results attained in work or study., Thành tích, kết quả đạt được trong công việc hoặc học tập., ①建立的功劳和完成的事业;重大的成就。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 纟, 责
Chinese meaning: ①建立的功劳和完成的事业;重大的成就。
Grammar: Là danh từ kép, thường đi kèm với các tính từ như '优秀' (xuất sắc), '显著' (đáng chú ý).
Example: 他在公司创造了优秀的业绩。
Example pinyin: tā zài gōng sī chuàng zào le yōu xiù de yè jì 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tạo ra thành tích xuất sắc trong công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành tích, kết quả đạt được trong công việc hoặc học tập.
Nghĩa phụ
English
Achievements, results attained in work or study.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
建立的功劳和完成的事业;重大的成就
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!