Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 业根

Pinyin: yè gēn

Meanings: The root cause of karmic force, deep-seated reason leading to negative consequences., Gốc rễ của nghiệp lực, nguyên nhân sâu xa dẫn đến hậu quả xấu., ①祸种,惹祸的东西。业,业障,佛教用语,罪恶的意思。[例]业根,死期至矣!而翁归,自与汝复算耳!”——《聊斋志异·促织》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 木, 艮

Chinese meaning: ①祸种,惹祸的东西。业,业障,佛教用语,罪恶的意思。[例]业根,死期至矣!而翁归,自与汝复算耳!”——《聊斋志异·促织》。

Grammar: Thuật ngữ Phật giáo, dùng trong văn cảnh tôn giáo hoặc triết học.

Example: 这是他前世的业根所致。

Example pinyin: zhè shì tā qián shì de yè gēn suǒ zhì 。

Tiếng Việt: Đây là do gốc rễ nghiệp lực từ kiếp trước của anh ta.

业根
yè gēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gốc rễ của nghiệp lực, nguyên nhân sâu xa dẫn đến hậu quả xấu.

The root cause of karmic force, deep-seated reason leading to negative consequences.

祸种,惹祸的东西。业,业障,佛教用语,罪恶的意思。业根,死期至矣!而翁归,自与汝复算耳!”——《聊斋志异·促织》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

业根 (yè gēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung