Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 业峻鸿绩
Pinyin: yè jùn hóng jì
Meanings: Thành tựu lớn lao, công lao to lớn., Great achievements and monumental accomplishments., 功业高,成绩大。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·原道》“夏后氏兴,业峻鸿绩,九序惟歌,勋德弥缛。”周振甫注业峻鸿绩即业峻绩鸿,功业高,成绩大。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 一, 夋, 山, 江, 鸟, 纟, 责
Chinese meaning: 功业高,成绩大。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·原道》“夏后氏兴,业峻鸿绩,九序惟歌,勋德弥缛。”周振甫注业峻鸿绩即业峻绩鸿,功业高,成绩大。”
Grammar: Thường dùng để miêu tả những thành tựu hoặc cống hiến lớn trong sự nghiệp cá nhân hay tập thể.
Example: 他一生业峻鸿绩,为国家作出了巨大贡献。
Example pinyin: tā yì shēng yè jùn hóng jì , wèi guó jiā zuò chū le jù dà gòng xiàn 。
Tiếng Việt: Cả đời ông đạt được thành tựu lớn lao, có đóng góp to lớn cho đất nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thành tựu lớn lao, công lao to lớn.
Nghĩa phụ
English
Great achievements and monumental accomplishments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
功业高,成绩大。[出处]南朝·梁·刘勰《文心雕龙·原道》“夏后氏兴,业峻鸿绩,九序惟歌,勋德弥缛。”周振甫注业峻鸿绩即业峻绩鸿,功业高,成绩大。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế