Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 世道人情

Pinyin: shì dào rén qíng

Meanings: The state of society and human sentiment; refers to social relations and human morality., Tình hình xã hội và lòng người; chỉ các mối quan hệ xã hội và đạo đức con người., 泛指社会的道德风尚和人们的思想情感等。同世道人心”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 世, 辶, 首, 人, 忄, 青

Chinese meaning: 泛指社会的道德风尚和人们的思想情感等。同世道人心”。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường không thay đổi cấu trúc và mang tính biểu tượng cao.

Example: 要理解一个时代,必须了解它的世道人情。

Example pinyin: yào lǐ jiě yí gè shí dài , bì xū liǎo jiě tā de shì dào rén qíng 。

Tiếng Việt: Muốn hiểu một thời đại, phải hiểu rõ tình hình xã hội và lòng người của nó.

世道人情
shì dào rén qíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình xã hội và lòng người; chỉ các mối quan hệ xã hội và đạo đức con người.

The state of society and human sentiment; refers to social relations and human morality.

泛指社会的道德风尚和人们的思想情感等。同世道人心”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

世道人情 (shì dào rén qíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung