Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 世道人心
Pinyin: shì dào rén xīn
Meanings: Tình hình xã hội và tâm lý con người; phản ánh đạo đức và ý thức cộng đồng trong một thời kỳ., The state of society and human mentality; reflects morality and community consciousness during a period., 社会的风气,人们的思想。[例]有一个高僧在沙漠中修行,忽然想到亚历山大府的名妓泰绮思,是一个贻害~的人物。(鲁迅《且介亭杂文二集·京派”和海派”》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 世, 辶, 首, 人, 心
Chinese meaning: 社会的风气,人们的思想。[例]有一个高僧在沙漠中修行,忽然想到亚历山大府的名妓泰绮思,是一个贻害~的人物。(鲁迅《且介亭杂文二集·京派”和海派”》。
Grammar: Thành ngữ cố định, thường không thay đổi cấu trúc và mang tính biểu tượng cao.
Example: 这部作品深刻剖析了那个时代的世道人心。
Example pinyin: zhè bù zuò pǐn shēn kè pōu xī le nà ge shí dài de shì dào rén xīn 。
Tiếng Việt: Tác phẩm này phân tích sâu sắc tình hình xã hội và tâm lý con người của thời đại đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình hình xã hội và tâm lý con người; phản ánh đạo đức và ý thức cộng đồng trong một thời kỳ.
Nghĩa phụ
English
The state of society and human mentality; reflects morality and community consciousness during a period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
社会的风气,人们的思想。[例]有一个高僧在沙漠中修行,忽然想到亚历山大府的名妓泰绮思,是一个贻害~的人物。(鲁迅《且介亭杂文二集·京派”和海派”》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế