Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 世运
Pinyin: shì yùn
Meanings: The fate of the world or society; trends in the development of an era., Vận mệnh của thế giới hoặc xã hội; xu hướng phát triển của thời đại., ①指世间盛衰治乱的更迭变化。[例]世运变革。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 世, 云, 辶
Chinese meaning: ①指世间盛衰治乱的更迭变化。[例]世运变革。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường kết hợp với các từ chỉ thời gian hoặc xu hướng.
Example: 随着科技的进步,世运正在发生巨大变化。
Example pinyin: suí zhe kē jì de jìn bù , shì yùn zhèng zài fā shēng jù dà biàn huà 。
Tiếng Việt: Cùng với tiến bộ của khoa học kỹ thuật, vận mệnh của thế giới đang có sự thay đổi lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vận mệnh của thế giới hoặc xã hội; xu hướng phát triển của thời đại.
Nghĩa phụ
English
The fate of the world or society; trends in the development of an era.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指世间盛衰治乱的更迭变化。世运变革
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!