Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 世路
Pinyin: shì lù
Meanings: The path of life; the journey of one’s life or career., Con đường đời; hành trình cuộc sống hoặc sự nghiệp của một người., ①指人世的经历。[例]世路风波。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 世, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①指人世的经历。[例]世路风波。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường đi kèm với tính từ hoặc động từ mô tả trạng thái.
Example: 世路艰难,但他始终坚持自己的信念。
Example pinyin: shì lù jiān nán , dàn tā shǐ zhōng jiān chí zì jǐ de xìn niàn 。
Tiếng Việt: Con đường đời khó khăn, nhưng anh ấy vẫn kiên trì với niềm tin của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường đời; hành trình cuộc sống hoặc sự nghiệp của một người.
Nghĩa phụ
English
The path of life; the journey of one’s life or career.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人世的经历。世路风波
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!